Có 2 kết quả:
伦常 lún cháng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˊ • 倫常 lún cháng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
proper human relationships
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
proper human relationships
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0