Có 2 kết quả:

伦常 lún cháng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˊ倫常 lún cháng ㄌㄨㄣˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

proper human relationships

Từ điển Trung-Anh

proper human relationships